--

nghiêm trang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghiêm trang

+  

  • Grave, decent and dignified
    • Đi đứng nghiêm trang
      To have a decent and dignified carriage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêm trang"
Lượt xem: 552